|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối chọi
| [đối chọi] | | | Face up (to someone). | | | Be in contrast. | | | Hai màu đối chọi nhau | | The two colours are in contrast. |
Face up (to someone) Be in contrast Hai màu đối chọi nhau The two colours are in contrast
|
|
|
|