| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| độc quyền 
 
 
 |  | [độc quyền] |  |  |  | sole; exclusive |  |  |  | Đại lý độc quyền |  |  | Sole agent; exclusive agency |  |  |  | Ông ta độc quyền thụ hưởng căn nhà này chăng? |  |  | Is he the sole user/possessor of this house? |  |  |  | monopoly; exclusive right |  |  |  | Luật cho người sở hữu tác quyền được độc quyền "in, in lại, xuất bản, sao chép, và bán tác phẩm thuộc tác quyền của mình " |  |  | The law gives a copyright owner exclusive rights "to print, reprint, publish, copy, and vend the copyrighted work" |  |  |  | Độc quyền cung cấp thức uống có ga |  |  | To have exclusive right to supply fizzy drinks; To monopolize the supply of fizzy drinks | 
 
 
 
  Monopoly 
  Sole, exclusive 
  Đại lý độc quyền  The sole agent 
 
 |  |  
		|  |  |