Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động tác



noun
Act; action; work

[động tác]
movement
Động tác múa
Dance movement
(nghĩa bóng) step; move
Động tác đầu tiên của tân giám đốc là tăng lương cho mọi nhân viên
The new director's first move was to increase all salaries


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.