|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động tính từ
 | [động tính từ] | | |  | participle | | |  | Động tính từ hiện tại | | | Present participle | | |  | Động tính từ quá khứ | | | Past participle |
Participle Động tính từ hiện tại Present Participle Động tính từ quá khứ Past participle
|
|
|
|