|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột nhiên
| [đột nhiên] | | | Suddenly. | | | Đương nghỉ hè ở bờ biển đột nhiên có người đến tìm nói ở nhà có việc phải về ngay | | He was on holiday at the seaside when suddenly someone came to tell him that some urgent business required his immediate return. |
Suddenly
|
|
|
|