Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột phá khẩu


[đột phá khẩu]
(quân sự) breakthrough



(quân sự) Break-through

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.