Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứa bé



noun
a boy; a child

[đứa bé]
baby; child; bambino; infant
Hãy cố thương mấy đứa bé!
Have pity on the children!
Hai đứa bé kể như một người lớn
Two children count as one adult
Mấy đứa bé đang ném bánh mì cho chim ăn
Children are throwing bread to the birds


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.