Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứt



verb
to break; to give away ; to cut

[đứt]
động từ
to break; to give away; to cut


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.