Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứt gãy


[đứt gãy]
(địa lý) Fault.



(địa lý) Fault


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.