|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đa khoa
| [đa khoa] | | | Sự chữa trị đa khoa | | General practice | | | Bác sĩ đa khoa | | Doctor working in general practice; general practitioner | | | Bệnh viện đa khoa | | General hospital; polyclinic |
(y học) General practice bác sĩ đa khoa Polyclinic
|
|
|
|