Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi đêm


[đi đêm]
to go out of one's house at night
Anh chàng ấy hay đi đêm
That lad often goes out of his house at night; That lad is noctambulant
xem thương lượng cửa sau



Go out of one's house at night
Anh chàng ấy hay đi đêm That lad often goes out of his house at night


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.