Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đinh ghim


[đinh ghim]
Pin.
Gài giấy bằng mái bằng đinh ghim
To fasten papers with pins.



Pin
Gài giấy bằng mái bằng đinh ghim To fasten papers with pins


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.