|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ơi
| [ơi] | | | Hey, hello | | | em bé ơi, dậy đi thôi | | Hey baby, wake up! | | | Yes, here I am | | | Bố ơi - Ơi, bố đây | | Hey, dad! - Yes, here I am |
Hey, hello em bé ơi, dậy đi thôi Hey baby, wake up! Yes Bố ơi - Ơi, bố đây Hey, dad! - Yes
|
|
|
|