|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ảnh
noun Image Photograph, picture
| [ảnh] | | | image | | | ảnh thật | | Real image | | | ảnh kỹ thuật số | | Digitized image | | | photograph; picture; portrait; photo | | | ảnh (chụp chung cả ) gia đình | | Family portrait | | | ảnh cưới | | Wedding photos; wedding pictures | | | ảnh Hồ chủ tịch | | The picture of President Hồ | | | Thư viện ảnh | | Picture library | | | xem anh ấy |
|
|
|
|