Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấn phẩm


[ấn phẩm]
danh từ
như ấn loát phẩm
publication



như ấn loát phẩm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.