| ẩn ý 
 
 
 
  noun 
  Implication, hint 
  bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa  there are many deep implications in his closing speech 
 
 |  | [ẩn ý] |  |  | danh từ |  |  |  | implication, hint, hidden, intention |  |  |  | bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa |  |  | there are many deep implications in his closing speech | 
 
 
 |  |