Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ỉa đái


[ỉa đái]
to defecate and urinate
Dạy cho một đứa trẻ biết vào nhà vệ sinh để ỉa đái
To toilet-train a child
Dạy cho một con chó kiểng biết ỉa đái đúng chỗ quy định
To housebreak/housetrain a pet dog



Make a mess

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.