|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ịch
| [ịch] | | | Thud. | | | Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất | | The coconut fell with a thud on the ground | | | ình ịch (láy, ý liên tiếp) Chug. | | | Tiếng máy chạy ình ịch | | The engine chugged on. |
Thud Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất The coconut fell with a thud on the ground Chug Tiếng máy chạy ình ịch The engine chugged on#Syn ình ịch (láy, ý liên tiếp)
|
|
|
|