Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ồn ào


[ồn ào]
noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous
Lớp học ồn ào
A noisy class
Nói chuyện ồn ào
There is a din of conversation
Làm việc ở chỗ ồn ào
To work in a noisy environment
Cứ ồn ào hoài làm sao tôi tập trung đầu óc được
I can't concentrate with all this row going on



Noisy
Lớp học ồn ào A noisy class
Nói chuyện ồn ào There is a din of conversation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.