|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ồn ào
| [ồn ào] | | | noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous | | | Lớp học ồn ào | | A noisy class | | | Nói chuyện ồn ào | | There is a din of conversation | | | Làm việc ở chỗ ồn ào | | To work in a noisy environment | | | Cứ ồn ào hoài làm sao tôi tập trung đầu óc được | | I can't concentrate with all this row going on |
Noisy Lớp học ồn ào A noisy class Nói chuyện ồn ào There is a din of conversation
|
|
|
|