|  | [ồn ào] | 
|  |  | noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous | 
|  |  | Lớp học ồn ào | 
|  | A noisy class | 
|  |  | Nói chuyện ồn ào | 
|  | There is a din of conversation | 
|  |  | Làm việc ở chỗ ồn ào | 
|  | To work in a noisy environment | 
|  |  | Cứ ồn ào hoài làm sao tôi tập trung đầu óc được | 
|  | I can't concentrate with all this row going on |