|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ủi
verb to iron to bulldose to shoo
| [ủi] | | | to iron | | | ủi áo sơ mi | | To iron a shirt | | | Cứ chủ nhật là cô ấy mang quần áo ra ủi | | She does the ironing on Sundays | | | Vải này tiện lắm, khỏi cần ủi | | This material is practical, you don't have to iron it | | | to bulldoze | | | ủi sập một toà nhà | | To bulldoze a building |
|
|
|
|