Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ủng hộ



verb
to support

[ủng hộ]
to back; to support; to advocate
Họ ủng hộ những hình phạt cứng rắn hơn nữa đối với tình trạng lái xe trong lúc say rượu
They advocate stiffer penalties for drunk driving


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.