Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà lớn



noun
Madam

[bà lớn]
danh từ
madam, lady, madame; baron's wife; landowner's wife, lady of the manor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.