|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài hát
noun Song bộ sưu tập những bài hát dân gian collection of folk-songs sáng tác một bài hát to compose a song
| [bài hát] | | | song | | | Bộ sưu tập nhiều bài hát | | Song-book | | | Bộ sưu tập những bài hát dân gian | | Collection of folk-songs | | | Sáng tác / soạn / hát một bài hát | | To compose/write/sing a song |
|
|
|
|