|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài toán
noun (mathematical) problem bài toán số học arithmetic problem giải một bài toán hóc búa to solve a thorny problem
| [bài toán] | | | problem | | | Một bài toán đại số / hình học / vật lý | | An algebra/a geometry/a physics problem | | | Ra một bài toán số học | | To set a sum | | | Giải một bài toán hóc búa | | To solve a thorny problem; to work out a thorny problem |
|
|
|
|