Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài toán



noun
(mathematical) problem
bài toán số học arithmetic problem
giải một bài toán hóc búa to solve a thorny problem

[bài toán]
problem
Một bài toán đại số / hình học / vật lý
An algebra/a geometry/a physics problem
Ra một bài toán số học
To set a sum
Giải một bài toán hóc búa
To solve a thorny problem; to work out a thorny problem



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.