Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn chải



noun
Brush
bàn chải đánh răng a tooth-brush
bàn chải quần áo a clothes-brush
bàn chải tóc a hairbrush

[bàn chải]
brush
Bàn chải đánh răng
Toothbrush
Bàn chải giặt đồ
Clothes-brush
Bàn chải tóc
Hairbrush



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.