|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn chải
noun Brush bàn chải đánh răng a tooth-brush bàn chải quần áo a clothes-brush bàn chải tóc a hairbrush
| [bàn chải] | | | brush | | | Bàn chải đánh răng | | Toothbrush | | | Bàn chải giặt đồ | | Clothes-brush | | | Bàn chải tóc | | Hairbrush |
|
|
|
|