| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| bàng bạc 
 
 
 
  verb 
  Teem, overflow 
  khí anh hùng bàng bạc khắp non sông  heroism overflows in mountains and rivers of the land 
  tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm  the work teems with humanity and patriotism 
 
 |  | [bàng bạc] |  |  | động từ |  |  |  | teem, overflow |  |  |  | khí anh hùng bàng bạc khắp non sông |  |  | heroism overflows in mountains and rivers of the land |  |  |  | tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm |  |  | the work teems with humanity and patriotism |  |  |  | be filled (with), be covered (with) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |