Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán dạo



verb
to hawk; to peddle
người bán dạo pedlar; hawker

[bán dạo]
xem bán rong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.