Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo tử



verb
To notify the death of someone
nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận to receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action

[báo tử]
xem giấy báo tử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.