Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bát giác



noun
Octagon, octagonal shape
toà nhà bát giác octagonal building

[bát giác]
octagonal
Toà nhà bát giác
Octagonal building
Hình bát giác
Octagon


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.