|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bát nháo
adj
Topsyturvy, higgledy-piggledy đồ đạc để bát nháo the furniture was topsyturvy
 | [bát nháo] | | |  | topsy-turvy; higgledy-piggledy; disorderly; chaotic | | |  | Đồ đạc để bát nháo | | | The furniture was topsy-turvy | | |  | Nơi bát nháo | | | A bear garden |
|
|
|
|