Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bây chừ


[bây chừ]
(từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ



(từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.