Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bão tuyết



noun
Snow-storm

[bão tuyết]
snowstorm; blizzard
Một trận bão tuyết lớn đang ập đến!
A huge blizzard is blowing in!
Coi chừng lạc trong bão tuyết nhé!
Take care not to be lost in the blizzard!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.