|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bé
adj Small, little, tiny cây có quả bé a tree bearing small fruit cá lớn nuốt cá bé great fish eat up small Secondary (nói về người vợ) vợ bé a secondary wife, a concubine Soft, low (nói về âm thanh) nói bé quá, nghe không rõ to speak too softly, hence inaudibly bé cái lầm that's no small blunder bé hạt tiêu little body, great mind
| | | | | | [bé] | | tính từ | | | small, little, tiny, young | | | cây có quả bé | | a tree bearing small fruit | | | cá lớn nuốt cá bé | | great fish eat up small | | | secondary (nói về người vợ) | | | vợ bé | | a secondary wife, a concubine | | | soft, low (nói về âm thanh) | | | nói bé quá, nghe không rõ | | to speak too softly, hence inaudibly | | | bé cái lầm | | that's no small blunder | | | bé hạt tiêu | | little body, great mind | | | bé xé ra to | | to make mountains out of molehills | | danh từ | | | baby | | | bé không ăn đâu! | | baby would not eat! | | | (vợ bé) concubine |
|
|
|
|