Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bê bối



adj
In a pother, in a stew
bê bối trăm công nghìn việc to be in a pother because of great pressure of work
hoàn cảnh gia đình bê bối to be in a pother because of family affairs

[bê bối]
messy; untidy; disorderly
sloppy; scruffy; slovenly
scandalous



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.