|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bê bối
adj In a pother, in a stew bê bối trăm công nghìn việc to be in a pother because of great pressure of work hoàn cảnh gia đình bê bối to be in a pother because of family affairs
| [bê bối] | | | messy; untidy; disorderly | | | sloppy; scruffy; slovenly | | | scandalous |
|
|
|
|