|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên ngoại
| [bên ngoại] | | | on the distaff side; on the mother's side; on the maternal side | | | Người bà con bên ngoại | | Kinsman on the distaff side/on the mother's side; maternal kinsman | | | Gia đình bên ngoại | | Family of one's mother; maternal family |
Maternel, on the distaff side Người họ bên ngoại A relative on the distaff side
|
|
|
|