Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình bồng



adj
Flotsam-like
kiếp bình bồng a flotsam-like fate

[bình bồng]
động từ
go down stream; (nghĩa bóng) go, swim with the stream/tide
bình bồng còn chút xa xôi (truyện Kiều)
she's now wandering, rootless, far from home
fluctuate
giá cả bình bồng
prices are fluctuating
tính từ
flotsam-like
kiếp bình bồng
a flotsam-like fate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.