|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình bồng
adj Flotsam-like kiếp bình bồng a flotsam-like fate
| [bình bồng] | | động từ | | | go down stream; (nghĩa bóng) go, swim with the stream/tide | | | bình bồng còn chút xa xôi (truyện Kiều) | | she's now wandering, rootless, far from home | | | fluctuate | | | giá cả bình bồng | | prices are fluctuating | | tính từ | | | flotsam-like | | | kiếp bình bồng | | a flotsam-like fate |
|
|
|
|