| [bình dân] |
| danh từ. |
| | common people, people's popular |
| | sự đối lập giữa quý tộc và bình dân |
| the opposition between aristocrats and commoners |
| | tầng lớp bình dân |
| the sections of common people |
| | bình dân học vụ |
| mass education |
| | người bình dân |
| commoner |
| khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ) |
| | antiilliteracy |
| | giáo viên bình dân |
| an antiilliteracy teacher |
| | lớp bình dân |
| an antiilliteracy class |
| tính từ. |
| | popular |
| | văn học bình dân |
| popular literature |
| | quán ăn bình dân |
| a popular restaurant. |
| | simple-mannered, democratic-mannered |
| | tác phong bình dân |
| democratic manners |
| | cách nói năng bình dân |
| a democratic way of speaking |
| | bình dân học vụ |
| the Vietnamese antiilliteracy campaign |