Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình phong



noun
Screen
dãy núi làm bình phong cho các vị trí the mountain range served as a screen for the posts

[bình phong]
screen
Dãy núi làm bình phong cho các vị trí
The mountain range served as a screen for the posts
Cửa hàng này chỉ là tấm bình phong che giấu các hoạt động khủng bố của bọn chúng
This shop was just a screen for their terrorist activities


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.