Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình thường hoá



verb
To restore to normal, to normalize
bình thường hoá cuộc sống to restore life to normal
bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước to normalize the diplomatic relations between the two countries

[bình thường hoá]
to restore to normal; to normalize
Bình thường hoá cuộc sống
To restore life to normal
Bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước
To normalize the diplomatic relations between the two countries



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.