Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bòng



noun
Shaddock

[bòng]
danh từ.
grapefruit, pomelo (quả bòng)
shaddock (cây, quả)
take in hand, take into one's own hands
đèo bòng
take responsibility; be in charge of



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.