|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bòng bong
noun Lygodium (a climbing fern) Bamboo shavings rối như mớ bòng bong tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein
| [bòng bong] | | danh từ | | | lygodium (a climbing fern) | | | bamboo shavings | | | rối như mớ bòng bong | | tangled like bamboo shavings, tangled like a foul skein | | | confusion, muddle, mess, tangle; snarl |
|
|
|
|