|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóng dáng
| [bóng dáng] | | | silhouette, figure, shadow, stamp, appearance; image | | | thấy có bóng dáng một người cao lớn | | the figure of a tall person was seen | | | có bóng dáng của thời đại của ông ta | | there is the stamp of the times in his poetry |
Figure; stamp; silhowette
|
|
|
|