|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù đầu
khẩu ngữ Over head and ears (in work) làm bù đầu suốt ngày to be over head and ears in work the whole day bù đầu với những con số to be over head and ears in figures
| [bù đầu] | | | over head and ears | | | Công việc bù đầu | | To be over head and ears in work | | | Bù đầu với những con số | | To be over head and ears in figures |
|
|
|
|