|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù lu bù loa
| [bù lu bù loa] | | động từ | | | to raise a hullabaloo, cry, wail, moan | | | bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm | | to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes | | | khóc bù lu bù loa | | to cry lustily |
To raise a hullabaloo bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes khóc bù lu bù loa to cry lustily
|
|
|
|