Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùng nổ



verb
To break out
chiến tranh bùng nổ The war broke out

[bùng nổ]
to erupt; to break out
Chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy
The war broke out after that event; The war erupted after that event
Nếu chiến tranh bùng nổ, chúng tôi sẽ...
In the event of a war/Should a war break out, we shall...
Nhập ngũ khi chiến tranh bùng nổ
To join the army at the outbreak of war



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.