|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bướu
noun Hump bướu lạc đà a camel's hump Excrescence, knob cây gỗ nhiều mắt bướu a piece of timber full of knobs
| [bướu] | | | hump; hunch | | | Bướu lạc đà | | A camel's hump | | | growth; tumour | | | Bị bướu não | | To have a tumour on the brain; To have a brain tumour | | | knob | | | Cây gỗ nhiều mắt bướu | | A piece of timber full of knobs |
|
|
|
|