|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo phổi
adj Audacious in deeds and words ăn nói bạo phổi to be audacious in speech anh ta làm việc đó kể cũng bạo phổi it was rather cool of him to do that
| [bạo phổi] | | tính từ | | | audacious in deeds and words, daring, adventurous, bold | | | ăn nói bạo phổi | | to be audacious in speech | | | anh ta làm việc đó kể cũng bạo phổi | | it was rather cool of him to do that |
|
|
|
|