|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản
noun Mountain village bản Mường A Muong village Composition bản nhạc a musical composition, a piece of music bản vẽ a design, a picture bản nháp a draft bản báo cáo hàng năm a yearly report copy in một vạn bản to print ten thousand copies đánh máy ba bản to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy)
| [bản] | | danh từ (cũng) bổn | | | mountain village | | | bản Mường | | A Muong village | | | composition, edition, impression; copy (a classifier) | | | bản nhạc | | a musical composition, a piece of music | | | bản vẽ | | a design, a picture | | | bản nháp | | a draft | | | bản báo cáo hàng năm | | a yearly report | | | in một vạn bản | | to print ten thousand copies | | | đánh máy ba bản | | to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy) | | | chỉ chép một bản | | to make only one copy | | | plate | | | width | | | lá to bản | | a leaf large in width | | | con dao rất to bản | | a knife of great width | | tính từ | | | our | | | bản hiệu | | our shop | | | bản báo | | our paper |
|
|
|
|