| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| bấp bênh 
 
 
 
  adj 
  Unstable 
  cuộc sống bấp bênh  an unstable life 
  địa vị bấp bênh  an unstable position 
  tấm ván kê bấp bênh  the board was unstable on its support 
  Uncertain 
  thu hoạch bấp bênh  an uncertain income 
  Wavering, staggering, unsettled 
  bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản  the unsettled nature of the petty bourgeoisie 
  noun 
  See-saw 
 
 |  | [bấp bênh] |  |  |  | unstable; insecure; precarious; chancy |  |  |  | Cuộc sống bấp bênh |  |  | Unstable life |  |  |  | Địa vị bấp bênh |  |  | Unstable position |  |  |  | Tấm ván kê bấp bênh |  |  | The board was unstable on its support |  |  |  | uncertain |  |  |  | Thu nhập bấp bênh |  |  | An uncertain income |  |  |  | wavering; unsettled; unsteady; undecided; shaky |  |  |  | Bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản |  |  | The unsettled nature of the petty bourgeoisie | 
 
 
 |  |  
		|  |  |