|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất đồng
adj Uneven, not simultaneous Different, dissimilar ngôn ngữ bất đồng speaking different languages, not having a common language, not sharing the same language ý kiến bất đồng different ideas bất đồng về quan điểm to differ in opinion, to hold dissimilar views
| [bất đồng] | | | difference; divergence; dissimilarity | | | Tuy có những bất đồng về phương pháp và thuật ngữ, nhưng kết quả sau cùng của cả hai hệ thống vẫn tương tự nhau về cơ bản | | Despite divergences in methods and terminology, a basic similarity is found in the ultimate results reached by both systems. | | | xem bất đồng ý kiến |
|
|
|
|